chân trời
Vietnamien
Étymologie
Nom commun
chân trời
- Horizon.
- Mở ra những chân trời mới (nghĩa bóng)
- Ouvrir des horizons nouveaux
- chân trời góc biển
- Régions lointaines
- Mở ra những chân trời mới (nghĩa bóng)
Prononciation
- \cøn˦.ʈɤi˧˨\
- Nord du Vietnam (Hanoï) : [cøn˦.cɤi˧˨]
- Sud du Vietnam (Ho Chi Minh-Ville) : [cøŋ˦.ʈɤi˧˨]
Références
- Free Vietnamese Dictionary Project, 1997–2004 → consulter cet ouvrage