Utilisateur:Serpicozaure/exo tiếng Việt

Définition, traduction, prononciation, anagramme et synonyme sur le dictionnaire libre Wiktionnaire.
    • J'aimerais essayer d'ecrire en vietnamien pour m'exercer, est-ce que tu peux me corriger ??
      Tôi muốn dùng thử viết bằng tiếng Việt, có thể chữa em ?? - a 1
      Tôi muốn viết bằng tiếng Việt, có thể chữa em ?? - a 2
      Tôi thử viết tiếng việt, em sửa cho tôi nhé? - t 1
    • J'essaye d'écrire vietnamien pour m'exercer, est-ce que tu peux me corriger ??
      Tôi sẽ cố gắng thử viết tiếng việt, em sửa cho tôi nhé? - t 2
    • Dans quelle universite étudies-tu?
      Những (?)gì(?) trong trường đại học em học tập ?? Những đề tài ? - a 1
      Ở trường em được học những gì? - t 1


    • nhưng tôi hi vọng từ giờ cho đến khi bạn đến Việt Nam.
      mais j’espère (que) jusqu’à tu arrives au Vietnam.
    • tôi sẽ tiếp tục học tốt.
      je continuerai à bien étudier.
    • để có thể làm hướng dẫn viên du lịch cho bạn tại Hà Nội .
      pour pouvoir (te) servir de guide touristique à Hanoï.