tinh thần
Apparence
Étymologie
[modifier le wikicode]- Étymologie manquante ou incomplète. Si vous la connaissez, vous pouvez l’ajouter en cliquant ici.
Adjectif
[modifier le wikicode]tinh thần \Prononciation ?\
- Spirituel.
Thú vui tinh thần.
- Plaisir spirituel.
Đời sống tinh thần
- Vie spirituelle.
- Moral.
Sức mạnh tinh thần
- Force morale.
- Mental.
Hoạt động tinh thần
- Activité mentale.
Nom commun
[modifier le wikicode]tinh thần
- Esprit.
Thể xác và tinh thần.
- La chair et l’esprit.
Tinh thần của hiến pháp.
- L’esprit d’une constitution.
- Moral.
Tinh thần bộ đội
- Le moral des troupes.
- Sang-froid; maîtrise de soi.
Mất tinh thần
- Perdre son sang-froid.
- Sens.
Tinh thần trách nhiệm.
- Sens de la responsabilité.
Prononciation
[modifier le wikicode]- \tiɲ˦.tʰøn˧˨\
- Nord du Vietnam (Hanoï) : [tiɲ˦.tʰøn˧˨]
- Sud du Vietnam (Ho Chi Minh-Ville) : [tin˦.tʰøŋ˧˨]
Paronymes
[modifier le wikicode]Références
[modifier le wikicode]- Free Vietnamese Dictionary Project, 1997–2004 → consulter cet ouvrage