sáu
Apparence
:
Étymologie
[modifier le wikicode]- Étymologie manquante ou incomplète. Si vous la connaissez, vous pouvez l’ajouter en cliquant ici.
Adjectif numéral
[modifier le wikicode]sáu (𦒹) \Prononciation ?\ cardinal
- Six.
Précédé de năm |
Cardinaux en vietnamien | Suivi de bảy |
---|
Cardinaux en vietnamien
100 | một trăm (𠬠𤾓) |
---|---|
200 | hai trăm (𠄩𤾓) |
300 | ba trăm (𠀧𤾓) |
400 | bốn trăm (𦊚𤾓) |
500 | năm trăm (𠄼𤾓) |
600 | sáu trăm (𦒹𤾓) |
700 | bảy trăm (𦉱𤾓 ou 𬙞𤾓) |
800 | tám trăm (𫤯𤾓 ou 𠔭𤾓) |
900 | bốn trăm (𢒂𤾓 ou 𠃩𤾓) |
1 000 | một nghìn (𠬠𠦳) |
---|---|
2 000 | hai nghìn (𠄩𠦳) |
3 000 | ba nghìn (𠀧𠦳) |
4 000 | bốn nghìn (𦊚𠦳) |
5 000 | năm nghìn (𠄼𠦳) |
6 000 | sáu nghìn (𦒹𠦳) |
7 000 | bảy nghìn (𦉱𠦳 ou 𨑮𠦳) |
8 000 | tám nghìn (𫤯𠦳 ou 𠔭𠦳) |
9 000 | bốn nghìn (𢒂𠦳 ou 𠃩𠦳) |
Nom commun
[modifier le wikicode]sáu nom invariable de cardinal
- Six.
sáu tháng
- Six mois.
- Sixième.
Tháng sáu âm lịch
- Sixième mois lunaire
bộ sáu
- (âm nhạc) sextor;
Chùm sáu
- (âm nhạc) sextolet;
Gấp sáu
- Sextuple;
Hóa trị sáu)
- (hóa học) hexavalent;
Nhịp sáu-bốn (âm nhạc) six-quatre
Thơ sáu âm tiết
- Hexamètre;
sáu cạnh
- (toán học) hexagonal;
sáu chân
- (động vật học) hexapode;
sáu động cơ
- Hexamoteur;
sáu là
- Sixièmement; sexto;
sáu lá
- (thực vật học) hexaphylle;
sáu mặt
- (toán học) hexaèdre;
sáu mươi
- Soixante;
sáu mươi tuổi
- Sexagénaire;
sáu ngón
- (sinh vật học, sinh lý học) sexdigital; sexdigité; hexadactyle;
Tăng gấp sáu
- Sextupler.
Prononciation
[modifier le wikicode]- \ʃau˦˥\
- Nord du Vietnam (Hanoï) : [sau˦˥]
- Sud du Vietnam (Ho Chi Minh-Ville) : [ʃau˦˥]
- Viêt Nam (Hô-Chi-Minh-Ville) : écouter « sáu [Prononciation ?] »
- Hanoï (Viêt Nam) : écouter « sáu [Prononciation ?] »
Paronymes
[modifier le wikicode]Références
[modifier le wikicode]- Free Vietnamese Dictionary Project, 1997–2004 → consulter cet ouvrage